Characters remaining: 500/500
Translation

công thương

Academic
Friendly

Từ "công thương" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "công" "thương".

Khi kết hợp lại, "công thương" chỉ chung cho các lĩnh vực công nghiệp thương mại, tức là hoạt động sản xuất buôn bán hàng hóa.

  1. dt. (H. công: người thợ; thương: buôn bán) Công nghiệp thương nghiệp: Thời cải tạo công thương.

Words Containing "công thương"

Comments and discussion on the word "công thương"